Uông Vĩnh Thanh
Kế nhiệm | Trương Kỉ Nam | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng Bí thư | Tập Cận Bình | ||||||||||||||||||
Học vấn | Tiến sĩ Luật học | ||||||||||||||||||
Đảng phái | Đảng Cộng sản Trung Quốc | ||||||||||||||||||
Nhiệm kỳ | 8 tháng 11 năm 2012 – nay 9 năm, 251 ngày |
||||||||||||||||||
Các chức vụ khác Tổng thư ký Ủy ban Chính PhápLãnh đạoTiền nhiệmKế nhiệmChủ nhiệmVăn phòng Ủy ban Cơ cấu biên chếLãnh đạoTiền nhiệmKế nhiệm |
|
||||||||||||||||||
Tiền nhiệm | Vương Đông Minh | ||||||||||||||||||
Chủ tịch | Uông Dương | ||||||||||||||||||
Trường lớp | Đại học Cát Lâm Đại học Bắc Kinh Trường Đảng Trung ương |
||||||||||||||||||
Lãnh đạo | Ôn Gia Bảo | ||||||||||||||||||
Quốc tịch | Trung Quốc | ||||||||||||||||||
Sinh | tháng 9, 1959 (62 tuổi) Quý Khê, Ưng Đàm, Giang Tây, Trung Quốc |
||||||||||||||||||
Trang web | Lý lịch Uông Vĩnh Thanh | ||||||||||||||||||
Nghề nghiệp | Chính trị gia | ||||||||||||||||||
Tôn giáo | Không | ||||||||||||||||||
Dân tộc | Hán |